--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ freeze off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common daisy
:
cúc uyên minh (loài cúc dại).
+
nhẹ bước
:
Walk gingerly, tread lightlyNhẹ bước cho em bé ngủTo walk gingerly not to disturb baby's sleepNhẹ bước thang mây (cũ)To easily make one's way the world
+
corporate trust
:
Thoả thuận chính thức giữa các hãng trong một thị trường độc quyền nhóm để kết hợp các thủ tục đã được thống nhất về các biến như giá cả và sản lượng.
+
are
:
A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)
+
cảm hứng
:
Inspirationnguồn cảm hứnga source of inspiration